Có 2 kết quả:
下頦 xià kē ㄒㄧㄚˋ ㄎㄜ • 下颏 xià kē ㄒㄧㄚˋ ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chin
(2) Taiwan pr. [xia4 hai2]
(2) Taiwan pr. [xia4 hai2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chin
(2) Taiwan pr. [xia4 hai2]
(2) Taiwan pr. [xia4 hai2]
Bình luận 0